  | [đám cưới] | 
|   |   | marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials | 
|   |   | Ăn / dự đám cưới bạn mình | 
|   | To attend the wedding of one's friend | 
|   |   | Bạn gửi thiệp mời đám cưới chưa? | 
|   | Have you sent out the wedding invitations?  | 
|   |   | Chọn ngày làm đám cưới ai | 
|   | To set a date for somebody's wedding | 
|   |   | Đám cưới vội vàng vì cô dâu đã có mang | 
|   |   | Shotgun wedding |